|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba mươi
noun the thirtieth day of the lunar month Ba mươi Tết Lunar New Year's Eve Ông ba mươi The tiger
| [ba mươi] | | danh từ | | | the thirtieth day of the lunar month | | | Ba mươi Tết | | Lunar New Year's Eve | | | thirty | | | tiger (ông ba mươi) |
|
|
|
|