Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ba mươi



noun
the thirtieth day of the lunar month
Ba mươi Tết Lunar New Year's Eve
Ông ba mươi The tiger

[ba mươi]
danh từ
the thirtieth day of the lunar month
Ba mươi Tết
Lunar New Year's Eve
thirty
tiger (ông ba mươi)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.